| 开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to work | ⏯ |
| 十点开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Start work at ten oclock | ⏯ |
| 准备开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to start work | ⏯ |
| 我两点开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill start working at two oclock | ⏯ |
| 我要开始工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get to work | ⏯ |
| 开始新一天的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Start a new days work | ⏯ |
| 现在要开始工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get to work | ⏯ |
| 我还没有开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent started working yet | ⏯ |
| 那我们开始工作吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get to work | ⏯ |
| 还得准备开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Still have to be ready to start work | ⏯ |
| 准备开始安装工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare to start the installation | ⏯ |
| 到2月份才开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt start working until February | ⏯ |
| 你什么时候开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you start working | ⏯ |
| 他回来我才开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get to work until he came back | ⏯ |
| 都很好。我已经开始去工作室工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all good. Ive started working in the studio | ⏯ |
| 开始开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
| 会议刚结束,工作要开始了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after the meeting, the work is about to begin | ⏯ |
| 4小时180度,之后开始工作,边工作,边加料 🇨🇳 | 🇬🇧 4 hours 180 degrees, then start work, side work, side feeding | ⏯ |
| 我现在已经开始期待工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already looking forward to working | ⏯ |
| 我要开始写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to start my homework | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |