| 我现在找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it right now | ⏯ |
| 我到了 现在只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, and now Im the only one | ⏯ |
| 现在找不到模具了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find the mold now | ⏯ |
| 修了再带,要不丢了找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Repaired and brought again, or lost can not find | ⏯ |
| 我们现在要统计一下人数,如果人不齐的话,我们现在要找一找人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to count the numbers now, and if people dont match, were looking for someone now | ⏯ |
| 现在模具已经找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the mold cant be found | ⏯ |
| 我找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it | ⏯ |
| 我现在联系不到人 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant reach anyone right now | ⏯ |
| 现在我想找个女人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to find a woman | ⏯ |
| 你的卡是找不到了吗?是丢了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you find your card? Did you lose it | ⏯ |
| 找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it | ⏯ |
| 现在有人住了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now someone lives | ⏯ |
| 现在只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im the only one | ⏯ |
| 我找了一圈,找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked for a circle, i couldnt find it | ⏯ |
| 我找不到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find a home | ⏯ |
| 你现在找到工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got a job now | ⏯ |
| 我告诉你不要动我的书,现在我找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you not to move my book, and now I cant find it | ⏯ |
| 丢了那个那个卡丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost that card | ⏯ |
| 别在这里丢人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be a disgrace here | ⏯ |
| 现在做不到这个价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do that now | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |