| 回家睡觉   🇨🇳 | 🇬🇧  Go home and go to sleep | ⏯ | 
| 回家睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home to sleep | ⏯ | 
| 回家睡觉呗!  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home and sleep | ⏯ | 
| 回家睡大觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home and have a good nights sleep | ⏯ | 
| 你先睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to bed first | ⏯ | 
| 你应该回家睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You should go home and sleep | ⏯ | 
| 回家洗脸,睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home to wash your face and sleep | ⏯ | 
| 下班回家睡大觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home from work to get a good nights sleep | ⏯ | 
| 我应该回家睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I should go home to sleep | ⏯ | 
| 我先睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to bed first | ⏯ | 
| 我叫你回家睡觉了!我也准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I told you to go home and go to bed! Im ready to go to bed, too | ⏯ | 
| 回去睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back to sleep | ⏯ | 
| 你在家睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you sleep at home | ⏯ | 
| 我先睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to bed first | ⏯ | 
| 我今天不想回家睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to go home to sleep today | ⏯ | 
| 我回家睡了一觉 才醒  🇨🇳 | 🇬🇧  I went home and got a sleep before I woke up | ⏯ | 
| 那你先回家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre going home first | ⏯ | 
| 回床睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back to bed | ⏯ | 
| 大家睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Everybodys sleeping | ⏯ | 
| 你回家,用热水泡泡脚,在睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You go home, bubble your feet with hot water, and sleep | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ |