| 叫朋友过来喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask a friend to come over for a drink | ⏯ | 
| 上次朋友喝上了,我从来不喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Last time my friend had a drink, I never drank | ⏯ | 
| 我朋友喝多了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends drunk | ⏯ | 
| 你的朋友一起来喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friends come for a drink | ⏯ | 
| 晚上和朋友喝了点酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a drink with a friend in the evening | ⏯ | 
| 我的朋友喝多了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends drunk | ⏯ | 
| 我的朋友,喝一杯  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, have a drink | ⏯ | 
| 喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  drink | ⏯ | 
| 喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink | ⏯ | 
| 下次见面再喝酒!我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time we meet, drink! My friend | ⏯ | 
| 喝酒喝醉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I was drunk | ⏯ | 
| 喝酒喝饮料  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink and drink | ⏯ | 
| 喝酒吗喝什么酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you drink | ⏯ | 
| 周末和朋友一起喝啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink beer with friends on weekends | ⏯ | 
| 请我喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask me to drink | ⏯ | 
| 我不喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink | ⏯ | 
| 我在喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Im drinking | ⏯ | 
| 我要喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to drink | ⏯ | 
| 我想喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to drink | ⏯ | 
| 喝啤酒还是喝白酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink beer or white wine | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |