| 我去爬山了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went climbing | ⏯ |
| 我们爬上了山 🇨🇳 | 🇬🇧 We climbed the mountain | ⏯ |
| 上周我和家人去爬山了 🇨🇳 | 🇬🇧 Last week I went climbing with my family | ⏯ |
| 我们要去山上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to the mountains | ⏯ |
| 我不上山 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont go up the hill | ⏯ |
| 山上 🇨🇳 | 🇬🇧 hill | ⏯ |
| 上山 🇨🇳 | 🇬🇧 Mountain | ⏯ |
| 我现在去佛山的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to Foshan now | ⏯ |
| 我去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to work | ⏯ |
| 我去上街了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the street | ⏯ |
| 亚历山大好久没去上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Alexander hasnt been in class for a long time | ⏯ |
| 从那边修一条山路,上到山顶上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Build a mountain road from there and go up to the top of the mountain | ⏯ |
| 我们去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go climbing the mountain | ⏯ |
| 在山上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the hill | ⏯ |
| 艾伦今天早上动身去了佛山 🇨🇳 | 🇬🇧 Alan left for Foshan this morning | ⏯ |
| 我们步行上山 🇨🇳 | 🇬🇧 We walked up the hill | ⏯ |
| 去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Go climb ingress | ⏯ |
| 去爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 Go climb the mountain | ⏯ |
| 去山区 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the mountains | ⏯ |
| 我到边上去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the side | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |