| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| 我现在没事儿,现在已经过去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im all right now | ⏯ | 
| 没事了,有我在  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all right, Im there | ⏯ | 
| 我现在没空了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not free now | ⏯ | 
| 我现在想睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to bed now | ⏯ | 
| 没事,想你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, I miss you | ⏯ | 
| 现在没想好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not thinking about it now | ⏯ | 
| 我现在没有在重庆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not in Chongqing now | ⏯ | 
| 现在我有我的事啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I have my business | ⏯ | 
| 我现在没有现金  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any cash right now | ⏯ | 
| 没事,有我们在  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, were there | ⏯ | 
| 现在不是没事吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it all right now | ⏯ | 
| 我没事  🇨🇳 | 🇬🇧  Im all right | ⏯ | 
| 我没事  🇭🇰 | 🇬🇧  Im fine | ⏯ | 
| 我没事  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine | ⏯ | 
| 现在我甚至想放弃了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I even want to give up | ⏯ | 
| 我现在想点餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to order now | ⏯ | 
| 现在我想追你  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I want to chase you | ⏯ | 
| 现在我不想来  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I dont want to come | ⏯ | 
| 现在没有空,我在处理其他事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Now theres no time, Im dealing with other things | ⏯ | 
| 现在我没时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have time now | ⏯ |