| 还没下班的  🇨🇳 | 🇬🇧  Not off work yet | ⏯ | 
| 我还没有下班  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent left work yet | ⏯ | 
| 还没有下班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent you left work yet | ⏯ | 
| 还有没下班的  🇨🇳 | 🇬🇧  And theres not off work | ⏯ | 
| 还没有下班啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent left work yet | ⏯ | 
| 我还没有下班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent left work yet | ⏯ | 
| 你们还没下班嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You havent left work yet | ⏯ | 
| 没有呢,我还没有下班  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I havent left work yet | ⏯ | 
| 亲爱的!还没下班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  My dear! Havent you left work yet | ⏯ | 
| 老公你还没下班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Husband, havent you left work yet | ⏯ | 
| 楼上还有人没下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres someone upstairs who hasnt left work | ⏯ | 
| 他们都下班了,你怎么还没下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all off work | ⏯ | 
| 下班了没  🇨🇳 | 🇬🇧  Im off work | ⏯ | 
| 没有下班  🇨🇳 | 🇬🇧  No off-duty | ⏯ | 
| 下班没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you leave work | ⏯ | 
| 为什么你还没有下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Why havent you left work yet | ⏯ | 
| 还没有上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not at work yet | ⏯ | 
| 你要下班没  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to work | ⏯ | 
| 你下班了没  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre off work | ⏯ | 
| 这才几点,我还没下班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats just a few points, I havent left work yet | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ |