| 我想和你拍照  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take a picture with you | ⏯ | 
| 一起拍个照  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture together | ⏯ | 
| 我能和你一起拍照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 可以和你一起拍个照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 一起拍个照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture together | ⏯ | 
| 一起拍个照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you take a picture together | ⏯ | 
| 一起拍照  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture together | ⏯ | 
| 我可以和您一起拍个照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 可以和我一起拍照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i take a picture with me | ⏯ | 
| 可以可以和你一起拍个照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 我能和你拍个照么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take a picture with you | ⏯ | 
| 可以和我一起拍张照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take a picture with me | ⏯ | 
| 我们一起拍个照片吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take a picture together | ⏯ | 
| 我能和你拍照  🇨🇳 | 🇬🇧  I can take a picture with you | ⏯ | 
| 你可以跟我一起拍个照吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you take a picture with me | ⏯ | 
| 我们会一起拍照  🇨🇳 | 🇬🇧  Well take pictures together | ⏯ | 
| 请和我拍照一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take a picture with me | ⏯ | 
| 老师我想拍个照  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, I want to take a picture | ⏯ | 
| 我也想一起拍  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to shoot it together, too | ⏯ | 
| 给我拍一个照  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture of me | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ |