| 有点不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  A little unaccustomed | ⏯ | 
| 我吃不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not used to eating | ⏯ | 
| 一时之间,我有一点不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  For a while, I was a little unaccustomed | ⏯ | 
| 习惯吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to eating | ⏯ | 
| 我不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not used to it | ⏯ | 
| 习不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Not used to it | ⏯ | 
| 这个我吃不习惯,下午点了都没有吃  🇨🇳 | 🇬🇧  This I cant eat, i dont eat at the afternoon | ⏯ | 
| 我本来还有点担心你们吃不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  I was a little worried that you wouldnt be used to eating | ⏯ | 
| 有点不习惯英式英语  🇨🇳 | 🇬🇧  A little unaccustomed to English | ⏯ | 
| 吃不习惯泰国菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not used to Thai food | ⏯ | 
| 他有一个习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  He has a habit | ⏯ | 
| 习惯吗?吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Get used to it? Eat | ⏯ | 
| 我习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to it | ⏯ | 
| 看不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant look used to it | ⏯ | 
| 第一,我喜欢吃食物,其次我一点都不胖  🇨🇳 | 🇬🇧  First, I like to eat food, and second, Im not fat at all | ⏯ | 
| 我第一次  🇨🇳 | 🇬🇧  For the first time | ⏯ | 
| 第一次做甜点  🇨🇳 | 🇬🇧  Make dessert for the first time | ⏯ | 
| 不好意思,我有点吃不习惯,你可以像厨师帮我再加一点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, Im a little bit unaccustomed to eating, can you add a little more to me like a cook | ⏯ | 
| 第一,我喜欢吃食物,其次我不胖,我一点都不胖  🇨🇳 | 🇬🇧  First, I like to eat food, second, I am not fat, I am not fat at all | ⏯ | 
| 中国的石狮吃饭,习不习惯  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese stone lions eat, habits | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ |