| 给我一瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a bottle of beer | ⏯ | 
| 给我两瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me two beers | ⏯ | 
| 给我拿一瓶百威啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Get me a bottle of Budweiser | ⏯ | 
| 我给你寄两瓶酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send you two bottles of wine | ⏯ | 
| 给我来两瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me two beers | ⏯ | 
| 一瓶红酒  🇨🇳 | 🇬🇧  A bottle of red wine | ⏯ | 
| 一瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  A bottle of beer | ⏯ | 
| 给我一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a bottle of water | ⏯ | 
| 我要买一瓶酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a bottle of wine | ⏯ | 
| 我想要一瓶酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a bottle of wine | ⏯ | 
| 我需要一瓶酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I need a bottle of wine | ⏯ | 
| 啤酒是一瓶一瓶卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  Beer is sold in one bottle at a time | ⏯ | 
| 拿一瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Get a bottle of beer | ⏯ | 
| 我要来一瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a bottle of beer | ⏯ | 
| 我想买一瓶啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a bottle of beer | ⏯ | 
| 给我一瓶可乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a bottle of Coke | ⏯ | 
| 给我一瓶饮料  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a bottle of drink | ⏯ | 
| 请给我一瓶水  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a bottle of water | ⏯ | 
| 帮我买瓶酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy me a bottle of wine | ⏯ | 
| 帮我拿一瓶这个酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Get me a bottle of this wine | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| 湾仔  🇨🇳 | 🇬🇧  Wan chai | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳 | 🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 旺仔旺仔,你想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Wang Chai, what would you like to eat | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| chai dang slr dung Zalo Häy båt dåu cåu ban! Gdri Sticker chüc mung  🇨🇳 | 🇬🇧  Chai dang slr dung Zalo H?y b?t du cu ban! Gdri Sticker ch?c mung | ⏯ |