| 我们出去走走  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go for a walk | ⏯ | 
| 走吧我们出发  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 走,我们出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, lets go out and play | ⏯ | 
| 出去走走呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out for a walk | ⏯ | 
| 出去走走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Go for a walk | ⏯ | 
| 走吧,我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, lets go | ⏯ | 
| 我们走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 我们走吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Here we go | ⏯ | 
| 走吧走吧走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go Lets go, lets go | ⏯ | 
| 走吧,我们去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, lets go to dinner | ⏯ | 
| 走,我们去逛街吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, lets go shopping | ⏯ | 
| 走吧走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 让我们走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 走出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 你想出去走走么  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to go for a walk | ⏯ | 
| 咱们走吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 我可以出去走一走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go out for a walk | ⏯ | 
| 我们一起走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go together | ⏯ | 
| 我们应该出去走一走 你觉得呢  🇨🇳 | 🇬🇧  We should go out for a walk, dont you think | ⏯ | 
| 走吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |