| 我跟你说一句中文,然后你跟我说,然后像我这样,我看你说的怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to tell you a Chinese, and then you tell me, and then like me, what do I think about you | ⏯ | 
| 我可没这样说  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt say that | ⏯ | 
| 我这样说能说清楚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I make it clear | ⏯ | 
| 你竟然骗我  🇨🇳 | 🇬🇧  You lied to me | ⏯ | 
| 你竟然欺负我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre bullying me | ⏯ | 
| 他竟然点我头  🇨🇳 | 🇬🇧  He actually nodded me | ⏯ | 
| 这样说  🇨🇳 | 🇬🇧  Say so | ⏯ | 
| 我这里说  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to say | ⏯ | 
| 然后局长说我说快了  🇨🇳 | 🇬🇧  Then the secretary said I was fast | ⏯ | 
| 你竟然不相信我  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont believe me | ⏯ | 
| 因为我的朋友都这样说我  🇨🇳 | 🇬🇧  Because all my friends say that about me | ⏯ | 
| 我说说你  🇨🇳 | 🇬🇧  I said you | ⏯ | 
| 我说  🇨🇳 | 🇬🇧  I say | ⏯ | 
| 我说  🇨🇳 | 🇬🇧  I said | ⏯ | 
| 我说  🇭🇰 | 🇬🇧  I say | ⏯ | 
| 听你这样说我好开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so happy to hear you say that | ⏯ | 
| 我这样子说,你明白吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I said, you understand | ⏯ | 
| 我这样说,你能听懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I say so, can you understand | ⏯ | 
| 你觉得我说这样的话  🇨🇳 | 🇬🇧  You think I said that | ⏯ | 
| 说这样吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets talk about it | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |