| 保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay in touch | ⏯ | 
| 让我们保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets keep in touch | ⏯ | 
| 那我们保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Then we keep in touch | ⏯ | 
| 你们还保持联系吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still keep in touch | ⏯ | 
| 好的,我们保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Ok, lets keep in touch | ⏯ | 
| 跟…保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  With... Stay in touch | ⏯ | 
| 我要和偶像保持联系哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to keep in touch with my idol haha | ⏯ | 
| 不客气,保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Im kind, keep in touch | ⏯ | 
| 不客气,我们随时保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Were always in touch | ⏯ | 
| 随时保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay in touch | ⏯ | 
| 我保持在这里联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  I keep in touch with you here | ⏯ | 
| 我不需要任何保险  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont need any insurance | ⏯ | 
| 你和寄宿家庭保持联系吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you keep in touch with your host family | ⏯ | 
| 好的,我们随时保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, well keep in touch at any time | ⏯ | 
| 我们以后继续保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  We will keep in touch in the future | ⏯ | 
| 我得和偶像保持联系哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  I have to keep in touch with my idolhaha | ⏯ | 
| 当你们回到祖国不要忘记与我们保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  When you return to your country dont forget to keep in touch with us | ⏯ | 
| 我将与他们保持密切联系  🇨🇳 | 🇬🇧  I will keep in close contact with them | ⏯ | 
| 有任何需要你可以微信联系我  🇨🇳 | 🇬🇧  Any need you can contact me via WeChat | ⏯ | 
| 一路顺风,保持联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep in touch all the way | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |