| 你都不跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont even contact me | ⏯ |
| 都不跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont even contact me | ⏯ |
| 我有跟你朋友联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I got in touch with your friend | ⏯ |
| 不要联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont contact me | ⏯ |
| 我跟你们老板联系过 🇨🇳 | 🇬🇧 I contacted your boss | ⏯ |
| 不要犹豫联系我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hesitate to contact us | ⏯ |
| 我阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 My aunt | ⏯ |
| 你让他跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to contact me | ⏯ |
| 我请他们跟你联系,行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask them to get in touch with you, okay | ⏯ |
| 阿姨说你很勤快 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie said you were very diligent | ⏯ |
| 所以我不方便跟你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im not in a position to contact you | ⏯ |
| 有需要下订单,请跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Please contact me if you need to place an order | ⏯ |
| 你是说让司机跟您联系,还是您跟司机联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to have the driver contact you, or do you contact the driver | ⏯ |
| 阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt | ⏯ |
| 阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 aunt | ⏯ |
| 阿姨 🇭🇰 | 🇬🇧 Aunt | ⏯ |
| 你需要跟总公司联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to contact the head office | ⏯ |
| 我就是不联系你,一直不联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont contact you, I dont contact you | ⏯ |
| 680,你跟我妹妹联系 🇨🇳 | 🇬🇧 680, youre in touch with my sister | ⏯ |
| 我联系不上你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get in touch with you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |