| 常温的  🇨🇳 | 🇬🇧  the temperature | ⏯ | 
| 常温的  🇨🇳 | 🇬🇧  The temperature at room | ⏯ | 
| 有没有常温的白水  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any room-temperature white water | ⏯ | 
| 常温  🇨🇳 | 🇬🇧  At ambient temperature | ⏯ | 
| 非常的温柔  🇨🇳 | 🇬🇧  Very gentle | ⏯ | 
| 常温水  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm water | ⏯ | 
| 她体温正常了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is her body temperature normal | ⏯ | 
| 常温的火腿肠  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm ham sausage | ⏯ | 
| 常温的还是冰的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its still icy, its still warm | ⏯ | 
| 常温饮料  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm drinks | ⏯ | 
| 常温啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm Beer | ⏯ | 
| 非常温馨!  🇨🇳 | 🇬🇧  Very warm | ⏯ | 
| 要常温的,不加冰  🇨🇳 | 🇬🇧  To be warm, without ice | ⏯ | 
| 你的体温是正常的  🇨🇳 | 🇬🇧  Your temperature is normal | ⏯ | 
| 常温不加冰  🇨🇳 | 🇬🇧  Normal temperature without ice | ⏯ | 
| 这个常温可以储存吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can this room temperature be stored | ⏯ | 
| 并有正常冰少冰去冰常温热饮  🇨🇳 | 🇬🇧  And there is normal ice less ice to go ice temperature hot drink | ⏯ | 
| 等待温度正常  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for the temperature to be normal | ⏯ | 
| 她也非常温柔  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes very gentle, too | ⏯ | 
| 这附近有温泉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a hot spring near here | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ |