| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| 照片女 🇭🇰 | 🇬🇧 Photo Female | ⏯ |
| 女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the girl | ⏯ |
| 训练的照片呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the photos of the training | ⏯ |
| 女孩子照片,我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls picture, Ill take a look | ⏯ |
| 照片里的那个男孩是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is the boy in the picture | ⏯ |
| 你们认识照片上的女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the girl in the picture | ⏯ |
| 那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
| 那边的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl over there | ⏯ |
| 你照的那些照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you took | ⏯ |
| 照片里的男孩和女孩是我的表弟和表妹 🇨🇳 | 🇬🇧 The boys and girls in the picture are my cousins and cousins | ⏯ |
| 我的宝藏女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my treasure girl | ⏯ |
| 照片照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo photos | ⏯ |
| 杭州采取的照片呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the photos taken in Hangzhou | ⏯ |
| 那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
| 的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos | ⏯ |
| 上面照片里那位女孩是我今年的圣诞礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl in the picture above is my Christmas present this year | ⏯ |
| 那你的孩子们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about your children | ⏯ |
| 爷爷的照片呢,老爷爷 🇨🇳 | 🇬🇧 What about Grandpas picture, Grandpa | ⏯ |
| 其它女孩子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the other girls | ⏯ |
| 那个是99年的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a 99-year-old photo | ⏯ |