| 没关系 我相信你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, I believe you | ⏯ | 
| 没关系的 我相信你可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, I believe you can | ⏯ | 
| 我会相信你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill believe you | ⏯ | 
| 我相信会的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure it will | ⏯ | 
| 相信我    我会没事的  🇨🇳 | 🇬🇧  Trust me, Ill be all right | ⏯ | 
| 我不会相信你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont believe you | ⏯ | 
| 没有关系,它不会咬你的  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter, it wont bite you | ⏯ | 
| 没关系,我不在会  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, Im not here | ⏯ | 
| 我猜没人会相信  🇨🇳 | 🇬🇧  I guess no ones going to believe it | ⏯ | 
| 没关系的,没关系的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系,我不会讨厌你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, I wont hate you | ⏯ | 
| 慢慢的就会了,没关系  🇨🇳 | 🇬🇧  Slowly will, its okay | ⏯ | 
| 你会相信我么  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you believe me | ⏯ | 
| 我相信你会做到的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure youll do it | ⏯ | 
| 没关系,我们会整理  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter, well sort it out | ⏯ | 
| 学会关爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn to care | ⏯ | 
| 没关系的,我真的很感谢你,你能相信我  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter, I really appreciate you, you can believe me | ⏯ | 
| 没关系,没关系  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 你会学会的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll learn | ⏯ | 
| 没关系的,下次还有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, theres a chance next time | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Kai  quan  🇨🇳 | 🇬🇧  Kai Quan | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ |