| 我不会告诉任何人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to tell anyone | ⏯ | 
| 他告诉我一个秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  He told me a secret | ⏯ | 
| 你必须保守秘密,不要告诉别人  🇨🇳 | 🇬🇧  You must keep a secret and dont tell anyone | ⏯ | 
| 你给我订单,我不会告诉任何人  🇨🇳 | 🇬🇧  You give me an order, I wont tell anyone | ⏯ | 
| 我认为你不应该把蕾娜的秘密告诉别人  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think you should tell renaes secret | ⏯ | 
| 有任何问题请告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please let me know if you have any | ⏯ | 
| 有任何疑问请告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  If you have any questions please tell | ⏯ | 
| 我的秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  My secret | ⏯ | 
| 秘密的  🇨🇳 | 🇬🇧  Secret | ⏯ | 
| 他压低声音,告诉我一个秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  He lowered his voice and told me a secret | ⏯ | 
| 不要告诉别人  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell anyone | ⏯ | 
| 有任何问题随时告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep me any questions to tell me | ⏯ | 
| 这是我们的秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  Its our secret | ⏯ | 
| 秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  Secret | ⏯ | 
| 密秘  🇨🇳 | 🇬🇧  Secret | ⏯ | 
| 秘密  🇨🇳 | 🇬🇧  Secret | ⏯ | 
| 因为告诉你个秘密,我有透视眼  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I have a secret, I have an eye-opening eye | ⏯ | 
| 有任何问题请随时告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please feel free to let me know if you have any questions | ⏯ | 
| 告诉我们,不要放弃  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell us, dont give up | ⏯ | 
| 任何人  🇨🇳 | 🇬🇧  Anybody | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Bí đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Pumpkin Pain | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳 | 🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳 | 🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |