| 那几个套套  🇨🇳 | 🇬🇧  Those sets | ⏯ | 
| 手套  🇨🇳 | 🇬🇧  Gloves | ⏯ | 
| 手套  🇨🇳 | 🇬🇧  glove | ⏯ | 
| 手套  🇨🇳 | 🇬🇧  Gloves | ⏯ | 
| 手套  🇭🇰 | 🇬🇧  Gloves | ⏯ | 
| 就那几个手套,再没有了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just those gloves, no more | ⏯ | 
| 我有一个手套  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a glove | ⏯ | 
| 可以把那个套餐换大的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you change that package | ⏯ | 
| 棉手套  🇨🇳 | 🇬🇧  Cotton gloves | ⏯ | 
| 戴手套  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear gloves | ⏯ | 
| 你把外套脱了,你这个外套太厚了  🇨🇳 | 🇬🇧  You took off your coat, youre too thick | ⏯ | 
| 那你今天先把那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you put that first today | ⏯ | 
| 如果那个出租车司机把打你的手机给你了,你需要给那个黑车司机的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  If the taxi driver gives you your cell phone, you need to give the black driver money | ⏯ | 
| 送你一副手套  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you a pair of gloves | ⏯ | 
| 这个外套没有那个外套贵  🇨🇳 | 🇬🇧  This coat is not expensive than that one | ⏯ | 
| 那个是90一套  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats 90 | ⏯ | 
| 把手  🇨🇳 | 🇬🇧  handle | ⏯ | 
| 把手  🇨🇳 | 🇬🇧  Handle | ⏯ | 
| 运动手套  🇨🇳 | 🇬🇧  Sports gloves | ⏯ | 
| 一只手套  🇨🇳 | 🇬🇧  A glove | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |