| 我差不多要睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im almost going to sleep | ⏯ | 
| 过几天我要回家了。阴差阳错  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going home in a few days. Yin and Yang error | ⏯ | 
| 差不多要吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im almost going to eat | ⏯ | 
| 过了差不多了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its almost over | ⏯ | 
| 平阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyang | ⏯ | 
| 我要回平遥  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to Pingyao | ⏯ | 
| 差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Almost | ⏯ | 
| 我们差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Were pretty much the same | ⏯ | 
| 我也差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Im pretty much the same | ⏯ | 
| 应该差不多了  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be pretty much the same | ⏯ | 
| 差不多洗完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Almost done | ⏯ | 
| 我差不多全忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  I almost forgot about it | ⏯ | 
| 我朋友差不多回到来到酒店了,我们要出去了  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend almost came back to the hotel and were going out | ⏯ | 
| 平阳省  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyang Province | ⏯ | 
| 阴差阳错  🇨🇳 | 🇬🇧  Yin and Yang error | ⏯ | 
| 我估计7天差不多了  🇨🇳 | 🇬🇧  I estimate its been almost seven days | ⏯ | 
| 是的,差不多满了  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, its almost full | ⏯ | 
| 嗯差不多快好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, its almost almost ready | ⏯ | 
| 你和我差不多  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre almost like me | ⏯ | 
| 差不多吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats about it | ⏯ | 
| 平阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyang | ⏯ | 
| 平阳省  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyang Province | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 越南平阳市  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyang City, Vietnam | ⏯ | 
| 越南平阳省  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| 越南平阳是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |