| 坐这个车,还坐他的车都一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the same car to ride in this car | ⏯ | 
| 你们坐班车还是  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you take the shuttle bus or | ⏯ | 
| 你坐我的车  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre in my car | ⏯ | 
| 你们坐过缆车,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been on the cable car, havent you | ⏯ | 
| 你坐车一样的呀,坐出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  You take a car like you, take a taxi | ⏯ | 
| 还要坐3点15的车  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll have to take the 3:15 bus | ⏯ | 
| 走路还是坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  Walking or taking a bus | ⏯ | 
| 我们坐车过去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take a bus over | ⏯ | 
| 你是坐火车还是坐飞机旅游  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you travel by train or by plane | ⏯ | 
| 我坐的车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the car | ⏯ | 
| 你坐出租吗?还是公车  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you renting it? Or the bus | ⏯ | 
| 坐车。 坐船  🇨🇳 | 🇬🇧  Ride. Boat | ⏯ | 
| 坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  Ride | ⏯ | 
| 坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  By car | ⏯ | 
| 你坐什么车来的  🇨🇳 | 🇬🇧  What car did you come in | ⏯ | 
| 你要坐几点的车  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you want to take the bus | ⏯ | 
| 可以坐你的车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take your car | ⏯ | 
| 你是坐学校的专车吗?还是你每个月坐车的花费多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in the school bus? Or how much do you spend by car each month | ⏯ | 
| 你坐车了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take the bus | ⏯ | 
| 是打的士去还是坐公车  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you take a taxi or a bus | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .  | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳 | 🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |