| 骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride a motorcycle | ⏯ |
| 会骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Can ride a motorcycle | ⏯ |
| 摩托摩托车,摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles, motorcycles | ⏯ |
| 我骑摩托车也可以! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ride a motorcycle | ⏯ |
| 摩托车摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles | ⏯ |
| 那你开的摩托车,那个摩托车有证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a license on the motorcycle you were driving | ⏯ |
| 可以骑摩托车兜风 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ride a motorcycle for a ride | ⏯ |
| 摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycle | ⏯ |
| 摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 motorcycle | ⏯ |
| 摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycle | ⏯ |
| 深圳不可以骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen cannot ride a motorcycle | ⏯ |
| 摩托车的油够我们骑多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the fuel of the motorcycle | ⏯ |
| 这里可以在高速路上骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ride a motorcycle on the highway here | ⏯ |
| 小摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Scooter | ⏯ |
| 租摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a motorcycle | ⏯ |
| 摩托车500 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycle 500 | ⏯ |
| 摩托车子 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles | ⏯ |
| 有摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a motorcycle | ⏯ |
| 你怎么不骑摩托车过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you come to me on a motorcycle | ⏯ |
| 中国摩托车在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the Chinese motorcycles | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |