| 只带了现金,没有带卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Only cash, no cards | ⏯ |
| 我没有带现金出门 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go out with cash | ⏯ |
| 你带点现金 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring some cash | ⏯ |
| 现在没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cash right now | ⏯ |
| 我没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash | ⏯ |
| 有没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cash | ⏯ |
| 我现在没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash right now | ⏯ |
| 我带了3000元现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought 3,000 yuan in cash | ⏯ |
| 我带了25000元现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought 25,000 yuan in cash | ⏯ |
| 你还带了现金啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You brought cash | ⏯ |
| 我带的现金不够呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough cash | ⏯ |
| 现金就行,现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash is OK, cash is ok | ⏯ |
| 现金 🇨🇳 | 🇬🇧 cash | ⏯ |
| 现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash | ⏯ |
| 我身上没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash on me | ⏯ |
| 没有那么多现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Not that much cash | ⏯ |
| 我没有现金开始 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash to start | ⏯ |
| 我没那么多现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that much cash | ⏯ |
| 我现在金腰带的战斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fighting for my gold belt right now | ⏯ |
| 现金现在 🇨🇳 | 🇬🇧 cash now | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |