| 父母与孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Parents and children | ⏯ | 
| 如果父母给予孩子鼓励  🇨🇳 | 🇬🇧  If parents give encouragement to their children | ⏯ | 
| 父母家  🇨🇳 | 🇬🇧  Parents homes | ⏯ | 
| 我的父母有一个孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  My parents have a child | ⏯ | 
| 父母通常会给孩子们红包  🇨🇳 | 🇬🇧  Parents usually give red envelopes to children | ⏯ | 
| 就算孩子不好,父母也依然爱孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Even if the child is bad, the parents still love the child | ⏯ | 
| 虽然父母希望孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Although parents want their children | ⏯ | 
| 父母父母  🇨🇳 | 🇬🇧  Parents | ⏯ | 
| 如果孩子超过了父母  🇨🇳 | 🇬🇧  If the child exceeds the parents | ⏯ | 
| 带上你的父母  🇨🇳 | 🇬🇧  Take your parents | ⏯ | 
| 孩子们这节课由我带给大家  🇨🇳 | 🇬🇧  The children, Ill bring you this lesson | ⏯ | 
| 父母想让孩子变得更好  🇨🇳 | 🇬🇧  Parents want their children to be better | ⏯ | 
| 带孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  With kids | ⏯ | 
| 你父母不给你续费  🇨🇳 | 🇬🇧  Your parents wont renew you | ⏯ | 
| 我带我的父母去上海  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my parents to Shanghai | ⏯ | 
| 小孩子都知道,我们的生命是父母给的  🇨🇳 | 🇬🇧  Children know that our lives are given by our parents | ⏯ | 
| 孩子的父亲在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the father | ⏯ | 
| 帮父母做家务  🇨🇳 | 🇬🇧  Help your parents with the housework | ⏯ | 
| 父母  🇨🇳 | 🇬🇧  parent | ⏯ | 
| 父母  🇨🇳 | 🇬🇧  Parents | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |