| 我今天不出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going out today | ⏯ | 
| 今晚不打算出门吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going out tonight | ⏯ | 
| 我今天下午打算去理发  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to have my hair cut this afternoon | ⏯ | 
| 今天不出去了,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go out today, thank you | ⏯ | 
| 今天你打算干什么?我打算去上美术课  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do today? Im going to art class | ⏯ | 
| 我们今天打算打扫卫生  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to clean up today | ⏯ | 
| 我打算今天下午打篮球  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to play basketball this afternoon | ⏯ | 
| 你不打算带我们出去,是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not going to take us out, are you | ⏯ | 
| 今天不去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going today | ⏯ | 
| 今天有什么打算  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your plan for today | ⏯ | 
| 我今天不回去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going back today | ⏯ | 
| 算了算了,不去不去[大笑]  🇨🇳 | 🇬🇧  Forget it, dont go, dont laugh | ⏯ | 
| 你今天出去玩了  🇨🇳 | 🇬🇧  You went out to play today | ⏯ | 
| 我打算明天去澳门  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Macau tomorrow | ⏯ | 
| 明天我打算去读书  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to study tomorrow | ⏯ | 
| 不是说好了今天出去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you say youd be out today | ⏯ | 
| 今天下午吴莉打算去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is Wu Li going this afternoon | ⏯ | 
| 我今天不去  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont go today | ⏯ | 
| 今天晚上我打算去买一本字典  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy a dictionary this evening | ⏯ | 
| 对了,我打算去北京  🇨🇳 | 🇬🇧  By the way, Im going to Beijing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ |