| 现在开始上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Start the class now | ⏯ | 
| 现在班里开始消毒  🇨🇳 | 🇬🇧  Now the class is beginning to disinfect | ⏯ | 
| 现在开始  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets start now | ⏯ | 
| 明天开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Start work tomorrow | ⏯ | 
| 从现在开始  🇨🇳 | 🇬🇧  From now on | ⏯ | 
| 从现在开始,从我开始  🇨🇳 | 🇬🇧  From now on, from the beginning | ⏯ | 
| 你几号开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you start work | ⏯ | 
| 我们现在正开始上课  🇨🇳 | 🇬🇧  We are starting our class now | ⏯ | 
| 现在开始到晚上九点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its starting until 9:00 p.m | ⏯ | 
| 现在开始消毒  🇨🇳 | 🇬🇧  Start disinfection now | ⏯ | 
| 现在开始听写  🇨🇳 | 🇬🇧  Now lets start dictating | ⏯ | 
| 我晚上11点开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  I start work at 11 p.m | ⏯ | 
| 开始上课,开始上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Start the class, start the class | ⏯ | 
| 你哪一天开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  What day do you start work | ⏯ | 
| 当我们开始上班时  🇨🇳 | 🇬🇧  When we started working | ⏯ | 
| 2月10号开始上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Start work on February 10th | ⏯ | 
| 我现在在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at work right now | ⏯ | 
| 现在在上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at work now | ⏯ | 
| 我现在在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at work now | ⏯ | 
| 我们现在开始吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets get started | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |