| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| 很久没有见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen each other in a long time | ⏯ |
| 我们很久没见面了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent seen each other in a long time | ⏯ |
| 很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
| 很久没见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
| 我们很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent seen each other in a long time | ⏯ |
| 很久没见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
| 约了一些很久没见的朋友见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I met some friends I havent seen in a long time | ⏯ |
| 约了一些很久没见的朋友约了见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had an appointment with some friends I havent seen in a long time | ⏯ |
| 我们也很久没见了哦 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent seen you in a long time | ⏯ |
| 很久没有回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent gone back in a long time | ⏯ |
| 好久没有见你了,最近很好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen you for a long time | ⏯ |
| 好久没见,很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time, I miss you very much | ⏯ |
| 哦!当然了,我们很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! Of course, we havent seen each other in a long time | ⏯ |
| 我好久没有见过她了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen her in a long time | ⏯ |
| 我很久很久没有碰过女人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent touched a woman in a long time | ⏯ |
| 很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
| 很久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a | ⏯ |
| 好久没见! 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen you in a long time | ⏯ |
| 好久不见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen each other for a long time | ⏯ |
| 和他好久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen him for a long time | ⏯ |