| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 好好工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard | ⏯ |
| 不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Inoperation | ⏯ |
| 好的!好工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Good! Good job | ⏯ |
| 但是有时候他也不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But sometimes he doesnt work | ⏯ |
| 工作不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Work is not busy | ⏯ |
| 不同工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Different jobs | ⏯ |
| 但是工作压力大 🇨🇳 | 🇬🇧 But the work is stressful | ⏯ |
| 但我覺得現在的工作好像不錯了 🇨🇳 | 🇬🇧 But i think the job Im doing right now seems like its gone | ⏯ |
| 你工作很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre doing a good job | ⏯ |
| 但是好像天公不作美 🇨🇳 | 🇬🇧 But it seems that heaven is not beautiful | ⏯ |
| 但是,油泵工作油管不正确 🇨🇳 | 🇬🇧 But is the oil pump working the tubing incorrect | ⏯ |
| 工作归工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to work | ⏯ |
| 但是我父亲在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But my father is working | ⏯ |
| 但是工作会很轻松 🇨🇳 | 🇬🇧 But its going to be easy | ⏯ |
| 休息不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest does not work | ⏯ |
| 工作不休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Work does not rest | ⏯ |
| 工作不可数 🇨🇳 | 🇬🇧 The work is incals | ⏯ |
| 不是没工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that i dont have a | ⏯ |
| 好的,不影响你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, it doesnt affect your work | ⏯ |
| 不太好,我刚结束工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Not so good, I just finished my job | ⏯ |