| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| 我即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
| 假期即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 The holidays are coming | ⏯ |
| 春节即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 The Spring Festival is coming | ⏯ |
| 寒假即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation is coming | ⏯ |
| 我即将来临 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
| 即将到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Arriving soon | ⏯ |
| 圣诞节即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas is coming | ⏯ |
| 我热烈欢迎你即将的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 I warmly welcome you to the coming | ⏯ |
| 这个节日即将来到 🇨🇳 | 🇬🇧 This festival is coming | ⏯ |
| 是的,第0小队即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Team 0 is coming | ⏯ |
| 因为圣诞节即将到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Christmas is coming | ⏯ |
| 我对即将的到来表示热烈的欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 I warmly welcome the coming | ⏯ |
| 寒假即将来临 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation is coming | ⏯ |
| 即将迎来新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 The new year is coming | ⏯ |
| 我即将回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home soon | ⏯ |
| 我即将起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im about to take off | ⏯ |
| 我对你即将的到来表示热烈的欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 I warmly welcome your coming | ⏯ |
| 婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 wedding | ⏯ |
| 婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding | ⏯ |
| 新学期即将来临 🇨🇳 | 🇬🇧 The new term is coming | ⏯ |