| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| 我们应该少吃它 🇨🇳 | 🇬🇧 We should eat less of it | ⏯ |
| 我应该在现在完成作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Should I finish my homework now | ⏯ |
| 应该采取措施完成任务 🇨🇳 | 🇬🇧 Measures should be taken to complete the task | ⏯ |
| 我们应该我们应该多久欢迎 🇨🇳 | 🇬🇧 How long should we welcome it | ⏯ |
| 我们应该远 🇨🇳 | 🇬🇧 We should go far | ⏯ |
| 它应该被纪念 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be commemorated | ⏯ |
| 不,我已经完成它了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive done it | ⏯ |
| 我们不应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt | ⏯ |
| 我们应该反恩 🇨🇳 | 🇬🇧 We should fight back | ⏯ |
| 我们应该沉思 🇨🇳 | 🇬🇧 We should meditate | ⏯ |
| 我们应该支持 🇨🇳 | 🇬🇧 We should support it | ⏯ |
| 我们应该杜绝 🇨🇳 | 🇬🇧 We should put an end to it | ⏯ |
| 首先,我们应该 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, we should | ⏯ |
| 我们应该早睡 🇨🇳 | 🇬🇧 We should go to bed early | ⏯ |
| 它们应该生活在森林里 🇨🇳 | 🇬🇧 They should live in the forest | ⏯ |
| 打开它应该懂事 🇨🇳 | 🇬🇧 Open it should be sensible | ⏯ |
| 我们已经完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Were done | ⏯ |
| 它什么时候完成 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it finish | ⏯ |
| 我们应该远离他们 🇨🇳 | 🇬🇧 We should stay away from them | ⏯ |
| 我们应该感谢他们 🇨🇳 | 🇬🇧 We should thank them | ⏯ |