Chinese to Vietnamese
              How to say 你好,我是4103房间,我房间为什么没有打扫,也没有放矿泉水呢 in Vietnamese?
              Xin chào, tôi là phòng 4103, tại sao không làm sạch phòng của tôi, cũng không đặt nước khoáng
           
          
          
| 我的房间没有矿泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no mineral water in my room | ⏯ | 
| 207房间没有矿泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  No mineral water in room 207 | ⏯ | 
| 请问为什么没有给我们打扫房间呢,房间里没有水了,卫生间也没有卫生纸  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt we clean the room, there is no water in the room, there is no toilet paper in the bathroom | ⏯ | 
| 为什么没人来打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt anyone clean the room | ⏯ | 
| 房间里面只有矿泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is only mineral water in the room | ⏯ | 
| 房间没有热水  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no hot water in the room | ⏯ | 
| 房间没有冷水  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no cold water in the room | ⏯ | 
| 没有矿泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no mineral water | ⏯ | 
| 我打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I clean the room | ⏯ | 
| 有没有矿泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any mineral water | ⏯ | 
| 有没有房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a room | ⏯ | 
| 我的房间没有  🇨🇳 | 🇬🇧  My room doesnt | ⏯ | 
| 房间没清扫  🇨🇳 | 🇬🇧  The room wasnt cleaned | ⏯ | 
| 房间没有放拖鞋  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no slippers in the room | ⏯ | 
| 房间打扫卫生还是什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What is the room cleaning | ⏯ | 
| 房间没有热水壶  🇨🇳 | 🇬🇧  No kettle in the room | ⏯ | 
| 房间没有烧水壶  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no kettle in the room | ⏯ | 
| 打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Clean a room | ⏯ | 
| 打扫房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Clean the room | ⏯ | 
| 我房间没有自来水了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no running water in my room | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ |