| 老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, youre beautiful | ⏯ | 
| 你老婆好漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Your wife is so beautiful | ⏯ | 
| 我漂亮的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  My beautiful wife | ⏯ | 
| 你的老婆很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Your wife is very beautiful | ⏯ | 
| 真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 真漂亮!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 我老婆长的很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife is very beautiful | ⏯ | 
| 我老婆是最漂亮的  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife is the most beautiful | ⏯ | 
| 你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre beautiful | ⏯ | 
| 你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  You are beautiful | ⏯ | 
| 老板,你的家真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, your home is beautiful | ⏯ | 
| 这个女孩真漂亮,他是你的老婆吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This girl is so beautiful, is he your wife | ⏯ | 
| 小公主真漂亮很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  The little princess is so beautiful | ⏯ | 
| 李燕云是最漂亮的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Yanyun is the most beautiful wife | ⏯ | 
| 她真漂亮啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes so beautiful | ⏯ | 
| 它真漂亮啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 哇,你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Wow, youre beautiful | ⏯ | 
| 你真漂亮呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre beautiful | ⏯ | 
| 迪拜真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Dubai is beautiful | ⏯ | 
| 真的很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its really beautiful | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |