| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| 你要说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to say | ⏯ | 
| 要说什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to say | ⏯ | 
| 我想说什么就说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to say whatever I want to say | ⏯ | 
| 我说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did I say | ⏯ | 
| 你要说什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to say | ⏯ | 
| 你有什么要对我说的么  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything you want to say to me | ⏯ | 
| 您说什么,你说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say, what did you say | ⏯ | 
| 你说什么,你说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say, what did you say | ⏯ | 
| 我能说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What can I say | ⏯ | 
| 我在说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I talking about | ⏯ | 
| 说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say | ⏯ | 
| 说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  what to say | ⏯ | 
| 有什么要对我说的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything you want to say to me | ⏯ | 
| 什么你说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say | ⏯ | 
| 请问你要说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to say, please | ⏯ | 
| 说你想要吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Say what you want to eat | ⏯ | 
| 你得说你要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to say what you want | ⏯ | 
| 你说什么说啊是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you talking about | ⏯ | 
| 什么说呀,说什么说中文呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say, what do you sayChinese | ⏯ | 
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug | 🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |