| 实话实说  🇨🇳 | 🇬🇧  Truth | ⏯ | 
| 实话说  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth | ⏯ | 
| 说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  to be honest | ⏯ | 
| 说老实话  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth | ⏯ | 
| 我能说实话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I tell the truth | ⏯ | 
| 说实话我喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth, I like you | ⏯ | 
| 我说的是真实话  🇨🇳 | 🇬🇧  Im telling the truth | ⏯ | 
| 我会跟你们说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you the truth | ⏯ | 
| 好吧,让我来说实话吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, let me tell the truth | ⏯ | 
| 希望你能说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you can tell the truth | ⏯ | 
| 说话说话说话说话说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk, talk, talk | ⏯ | 
| 说实话,他的酒量确实很差  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth, he doesdrink a lot | ⏯ | 
| 我说的是实话 不是恭维  🇨🇳 | 🇬🇧  Im telling the truth, not a compliment | ⏯ | 
| 对你说实话,我从没改变  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth, Ive never changed | ⏯ | 
| 你真的不和我说实话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you sure you dont tell me the truth | ⏯ | 
| 我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak | ⏯ | 
| 你还是不愿意跟我说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  You still dont want to tell me the truth | ⏯ | 
| 实话说,那件事也是我的错  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell you the truth, it was my fault | ⏯ | 
| 跟我说说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to me | ⏯ | 
| 老实说  🇨🇳 | 🇬🇧  To be honest | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |