| 该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for bed | ⏯ | 
| 该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to go to bed | ⏯ | 
| 我该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for me to go to bed | ⏯ | 
| 你该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for you to go to bed | ⏯ | 
| 该去睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to go to bed | ⏯ | 
| 他应该多睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  He should sleep more | ⏯ | 
| 该睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  The time to sleep | ⏯ | 
| 骄阳,该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to go to bed | ⏯ | 
| 该睡觉了宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to sleep baby | ⏯ | 
| 他们在睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  They are sleeping | ⏯ | 
| 不说了睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt say I was sleeping | ⏯ | 
| 这该睡觉就该起床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to get up | ⏯ | 
| 我想我该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I think I should go to bed | ⏯ | 
| 宝宝,你该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby, its time for you to go to bed | ⏯ | 
| 该是时候睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to go to bed | ⏯ | 
| 是的,我该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, I should go to bed | ⏯ | 
| 他睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  He sleeps | ⏯ | 
| 他上床睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  He went to bed | ⏯ | 
| 你应该睡觉了 好梦  🇨🇳 | 🇬🇧  You should sleep, good dream | ⏯ | 
| 中国时间该睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time for China to go to bed | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |