| 换间房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Changing rooms | ⏯ | 
| 换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Change room | ⏯ | 
| 换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Change rooms | ⏯ | 
| 帮我换一间房,换一间房  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me change a room, change room | ⏯ | 
| 换房间卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Change room card | ⏯ | 
| 换一间房  🇨🇳 | 🇬🇧  Change the room | ⏯ | 
| 可以换房间了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i change rooms | ⏯ | 
| 我要换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to change rooms | ⏯ | 
| 换一个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Another room | ⏯ | 
| 我想换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to change rooms | ⏯ | 
| 房间很臭 我要换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  The room stinks, I need to change rooms | ⏯ | 
| 我们重新换了房间  🇨🇳 | 🇬🇧  We changed the room again | ⏯ | 
| 我们明天不换房间了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not changing rooms tomorrow | ⏯ | 
| 327房间换床单  🇨🇳 | 🇬🇧  Room 327 for bed linen | ⏯ | 
| 给我们换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Change the room for us | ⏯ | 
| g^_^换一个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Change the room | ⏯ | 
| 我去换个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to change a room | ⏯ | 
| 可以换房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I change rooms | ⏯ | 
| 换另一个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Change to another room | ⏯ | 
| 请帮我换房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Please change the room for me | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ |