| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 喝酒睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink and sleep | ⏯ |
| 做完睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Get done sleeping | ⏯ |
| 上完厕所,睡觉,上完厕所睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the toilet, go to sleep, go to bed after the toilet | ⏯ |
| 刚睡完午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after a nap | ⏯ |
| 喝醉了才睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drunk before You go to bed | ⏯ |
| 吃完回来睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to sleep after eating | ⏯ |
| 睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
| 忙完了,睡觉去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done, Im done, Im going to bed | ⏯ |
| 喝完 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished drinking | ⏯ |
| 喝完 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish drinking | ⏯ |
| 去刷牙刷完牙睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go brush your toothbrush and go to sleep with your teeth | ⏯ |
| 那我要睡觉了,喝酒喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to sleep, Drink Too Much | ⏯ |
| 睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
| 睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 fall asleep | ⏯ |
| 睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 sleep | ⏯ |
| 睡觉 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
| 睡觉觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |
| 喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
| 睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
| 奥特曼睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Altman slept | ⏯ |