| 停车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking places | ⏯ | 
| 我们在下车的地方坐车回来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are we going to get back by car at the drop-off | ⏯ | 
| 马上会到达,坐桂林车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be there right away, take the Guilin car | ⏯ | 
| 怎么到坐船的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to the boat | ⏯ | 
| 晚了,没有坐的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Its late, theres no place to sit | ⏯ | 
| 我要去坐船的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go to the boat | ⏯ | 
| 这坐车不方便  🇨🇳 | 🇬🇧  This car ride is not convenient | ⏯ | 
| 车子停在下车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  The cars parked where it got off | ⏯ | 
| 刚才座车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where the car was just in | ⏯ | 
| 刚才上车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where i just got on the bus | ⏯ | 
| 您们下车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where you get off the bus | ⏯ | 
| 平远那个地方坐车不方便,需要倒两次车  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not convenient to take a bus in that place, it needs to be reversed twice | ⏯ | 
| 我们坐车坐反方向了  🇨🇳 | 🇬🇧  We took the bus in the opposite direction | ⏯ | 
| 有停车场,有停车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  There is parking and there is parking | ⏯ | 
| 哪里有租车的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I find a car | ⏯ | 
| 我坐的车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the car | ⏯ | 
| 的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  place | ⏯ | 
| 地方的  🇨🇳 | 🇬🇧  The place | ⏯ | 
| 找个地方停车  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to park | ⏯ | 
| 最好的方法是乘坐地铁  🇨🇳 | 🇬🇧  The best way is to take the subway | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .  | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳 | 🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |