| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Suisse WellttCSS Ltd tt t Cambridge Street, VIC AUSTRAIIA 3066 Natilt0V\lth  🇨🇳 | 🇬🇧  Suisse WelltcSS Ltd t t Cambridge Street, VIC AUSTRAIIA 3066 Natilt0V | ⏯ | 
| JOHN NIE WALI E ru GOLDLABEL I S T I L L E D-V=B L E N D E N D-=B O T T L E C O T L A N  🇨🇳 | 🇬🇧  JOHN NIE WALI E RU GOLDLABEL I S T I L L E D-V=B L E N D E N D-=B O T T L E C O T L A N | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| L T,«n The $elep«anV Llougnoyo  🇨🇳 | 🇬🇧  L T, n The $elepanV Llougnoyo | ⏯ | 
| ti  conosco  🇨🇳 | 🇬🇧  ti conosco | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Triangle pose/ TI  🇨🇳 | 🇬🇧  Triangle pose/TI | ⏯ | 
| Y para ti  🇪🇸 | 🇬🇧  And for you | ⏯ | 
| フリガナ  🇨🇳 | 🇬🇧  T-t-t | ⏯ | 
| T一SHIRJ  🇨🇳 | 🇬🇧  TI SHIRJ | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| t劃tÅ별柘  🇨🇳 | 🇬🇧  t-t | ⏯ | 
| Gracias igual para ti  🇪🇸 | 🇬🇧  Thanks anyway for you | ⏯ | 
| Lo mismo para ti  🇪🇸 | 🇬🇧  Same for you | ⏯ | 
| Mät na dät sét trång Thdgiän vå läm min da  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t na dt s?t tr?ng Thdgi?n v?l?m min da | ⏯ | 
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳 | 🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ | 
| tetAtet•t 올  🇨🇳 | 🇬🇧  tetAtet-t-t | ⏯ | 
| 공^t기간 중 불편하, -이주  🇨🇳 | 🇬🇧  T-t. - Id | ⏯ | 
| JOHNNIEWALKERw GOLD LABEL RE SERVE — D 1 S T 1 L L E Q TXI Ç N D  🇨🇳 | 🇬🇧  JOHNNIEWALKERw GOLD LABEL RE SERVE - D 1 S T 1 L L E Q TXI N D | ⏯ |