| 孩子需要付费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have to pay for my child | ⏯ | 
| 儿童需要付费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do children have to pay | ⏯ | 
| 我需要额外付费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have to pay extra | ⏯ | 
| 我需要点水付费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I need some water to pay for it | ⏯ | 
| 需要怎么样付费  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I need to pay | ⏯ | 
| 需要付钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to pay | ⏯ | 
| 需要支付吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I need to pay | ⏯ | 
| 是要我付费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want me to pay | ⏯ | 
| 需要交费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have to pay | ⏯ | 
| 需要邮费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need a postage | ⏯ | 
| 快递费需要你支付  🇨🇳 | 🇬🇧  The courier fee is to be paid for by you | ⏯ | 
| 需要你们支付运费  🇨🇳 | 🇬🇧  I need you to pay for the shipping | ⏯ | 
| 你需要支付快递费  🇨🇳 | 🇬🇧  You need to pay the courier fee | ⏯ | 
| 但是需要付小费和签证费  🇨🇳 | 🇬🇧  But you need to pay tips and visa fees | ⏯ | 
| 是需要付钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to pay | ⏯ | 
| 需要付押金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I need to pay a deposit | ⏯ | 
| 我需要付你多少,电费  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I need to pay you, electricity bill | ⏯ | 
| 有一间房费需要支付  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a room charge to pay | ⏯ | 
| 需要付小费的,你跟boss  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to tip, you and boss | ⏯ | 
| 用信用卡支付需要手续费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do You need a handling fee to pay by credit card | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |