| 你叫她过来陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her to come over with you | ⏯ |
| 你发信息叫她过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent her a message to come over | ⏯ |
| 她叫我过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me to come here | ⏯ |
| 是叫什么的,过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it, come and get it | ⏯ |
| 我叫她拿来,准备20千 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her to bring it, to get 20 kilos | ⏯ |
| 拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
| 姐姐,你叫你哥哥明天过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you told your brother to come over tomorrow | ⏯ |
| 她来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes been here | ⏯ |
| 我叫姿懿过来,你教她英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I called Zi Wei, you teach her English | ⏯ |
| 你今天叫她把二人送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked her to send the two today | ⏯ |
| 阿里要拿够钱过来才能拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ali has to get enough money to get it | ⏯ |
| 明天叫他拿钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to get you the money tomorrow | ⏯ |
| 我帮你拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
| 是你本人过来拿还是谁过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come over and get it or who came to get it | ⏯ |
| 去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
| 拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming from you | ⏯ |
| 你今天拿米过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bringing rice here today | ⏯ |
| 你40分钟过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You come and get it in 40 minutes | ⏯ |
| 你可以过来拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and get it | ⏯ |
| 你告诉她一下,让她拿25pcs 过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell her, let her take 25pcs | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |