| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| 银行账号,给你转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank account number, transfer money for you | ⏯ |
| 你是什么银行?转账 🇨🇳 | 🇬🇧 What bank are you? Transfer | ⏯ |
| 付款方式,PayPal,银行转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment method, PayPal, bank transfer | ⏯ |
| 中转银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit bank | ⏯ |
| 中转银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit Bank | ⏯ |
| 货代需要你用银行转账 🇨🇳 | 🇬🇧 The freight forwarding needs you to transfer money by bank | ⏯ |
| 开银行账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a bank account | ⏯ |
| 如果昨天的银行卡不能转账,你可以转这个账户 🇨🇳 | 🇬🇧 If yesterdays bank card cannot be transferred, you can transfer to this account | ⏯ |
| 这是银行账号 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a bank account | ⏯ |
| 银行汇款账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank remittance account number | ⏯ |
| 您的银行账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your bank account number | ⏯ |
| 转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer accounts | ⏯ |
| 转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer | ⏯ |
| 我只带了一张银行卡,转账太慢 🇨🇳 | 🇬🇧 I only brought one bank card and the transfer was too slow | ⏯ |
| 银行银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank bank | ⏯ |
| 银行卡号或者账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card number or account number | ⏯ |
| 你公司的银行账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your companys bank account number | ⏯ |
| 今年我的银行卡转账金额太多了,银行在找我的麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 This year my bank card transfer amount is too much, the bank is looking for my trouble | ⏯ |
| 银行账号有额度限制 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank account numbers are limited | ⏯ |
| 名片上就是银行账户 🇨🇳 | 🇬🇧 On the business card is the bank account | ⏯ |