| 对我们来说太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too hard for us | ⏯ | 
| 英语太难了对我来说  🇨🇳 | 🇬🇧  English is too difficult for me | ⏯ | 
| 因为地理对b来说太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because geography is too difficult for b | ⏯ | 
| 这本书对我来说太难读了  🇨🇳 | 🇬🇧  This book is too difficult for me to read | ⏯ | 
| 因为yongshen说这个有些薄  🇨🇳 | 🇬🇧  Because yongshen says its a little thin | ⏯ | 
| 对我来说很难  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard for me | ⏯ | 
| 因为这些对我来说很有趣  🇨🇳 | 🇬🇧  Because these are interesting to me | ⏯ | 
| 所以我就没有说  🇨🇳 | 🇬🇧  So I didnt say | ⏯ | 
| 对于他来说太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too hard for him | ⏯ | 
| 因为711我用过了,所以说我就不换了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because 711 I used it, so I dont change it | ⏯ | 
| 对我来说很难的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard for me | ⏯ | 
| 它对我来说太大了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too big for me | ⏯ | 
| 我没有说这个  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt say that | ⏯ | 
| 他说过来接我们  🇨🇳 | 🇬🇧  He said come and pick us up | ⏯ | 
| 我从来没有听说过这个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive never heard of this guy | ⏯ | 
| 所以说没有  🇨🇳 | 🇬🇧  So no | ⏯ | 
| 这个跟我说过了  🇨🇳 | 🇬🇧  This one told me | ⏯ | 
| 我不喜欢地理它对我来说太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like geography it is too difficult for me | ⏯ | 
| 数学对我来说很难  🇨🇳 | 🇬🇧  Mathematics is difficult for me | ⏯ | 
| 她对我来说很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  She is very difficult for me | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ |