| 涨价  🇨🇳 | 🇬🇧  Prices | ⏯ | 
| 已经涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its gone up in price | ⏯ | 
| 基金涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The fund has gone up in price | ⏯ | 
| 现在涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now the price is up | ⏯ | 
| 图片涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The picture went up in price | ⏯ | 
| 芯片涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price of the chip has gone up | ⏯ | 
| U盘涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The u disk has gone up in price | ⏯ | 
| 过年了,物价都涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price has gone up in the New Year | ⏯ | 
| 这几天涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price has gone up these days | ⏯ | 
| 现在已经涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its gone up now | ⏯ | 
| 今天的猪涨价了  🇨🇳 | 🇬🇧  Todays pig price has gone up | ⏯ | 
| 19是没涨价,20-23号是涨价的  🇨🇳 | 🇬🇧  19 is no price increase, 20-23 is the price increase | ⏯ | 
| 刚刚涨价吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has the price just gone up | ⏯ | 
| 工价没有涨  🇨🇳 | 🇬🇧  The price of work did not rise | ⏯ | 
| 现在价格涨了一些  🇨🇳 | 🇬🇧  Now the price has gone up a little bit | ⏯ | 
| 工厂一直涨价  🇨🇳 | 🇬🇧  The factory keeps raising prices | ⏯ | 
| 读新闻涨价了,这个价格不好卖了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price of reading the news has gone up, the price is not good to sell | ⏯ | 
| 镀锌板涨价了,这个价格不好卖了  🇨🇳 | 🇬🇧  The price of galvanized plate has gone up, and the price is not good to sell | ⏯ | 
| 现在我也报不了价格,材料价格涨了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I cant quote the price, the price of materials has gone up | ⏯ | 
| 冬天手工费涨价  🇨🇳 | 🇬🇧  Winter manual fee increase | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳 | 🇬🇧  SA C S a Nestlé tired | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳 | 🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |