| 我懂你的意思了  🇨🇳 | 🇬🇧  I know what you mean | ⏯ | 
| 我懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I know what you mean | ⏯ | 
| 你的意思我懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand what you mean | ⏯ | 
| 你懂我的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what I mean | ⏯ | 
| 我不懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what you mean | ⏯ | 
| 你的意思我明白了,我懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I see what you mean, I understand | ⏯ | 
| 不懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what you mean | ⏯ | 
| 你懂我意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand what I mean | ⏯ | 
| 我不太懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont quite understand what you mean | ⏯ | 
| 我听不懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 我没听懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand you | ⏯ | 
| 懂我意思没  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what I mean, dont you | ⏯ | 
| 听不懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 我看不懂你说的意思!  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant read what you mean | ⏯ | 
| 抱歉,我看不懂你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I cant read what you mean | ⏯ | 
| 朋友不懂你意思  🇨🇳 | 🇬🇧  A friend doesnt understand what you mean | ⏯ | 
| 没懂你的意思,你很害怕  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont know what you mean, youre scared | ⏯ | 
| 我没有太懂您的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know your meaning very well | ⏯ | 
| 我没听懂你说的什么意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 我明白你的意思了  🇨🇳 | 🇬🇧  I see what you mean | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |