| 你干嘛咬我啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you biting me | ⏯ | 
| 干嘛我要你说你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do I want you to say youre okay | ⏯ | 
| 你别说,几点睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you say, what time do you sleep | ⏯ | 
| 你还不睡觉,你还在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not sleeping, what are you doing | ⏯ | 
| 周燕芳,你干嘛呢?睡觉啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhou Yanfang, what are you doing? Are you asleep | ⏯ | 
| 你要干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你干嘛要  🇨🇳 | 🇬🇧  Why would you | ⏯ | 
| 你说6干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say 6 is doing | ⏯ | 
| 你干嘛干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep | ⏯ | 
| 我要睡觉了,别打扰我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to bed, dont bother me | ⏯ | 
| 睡觉,我要睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ | 
| 要干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing | ⏯ | 
| 你在干嘛?睡了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? Are you asleep | ⏯ | 
| 你需要干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you need | ⏯ | 
| 你要去干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 你说你在干嘛啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say you were doing | ⏯ | 
| 我要睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to sleep | ⏯ | 
| 我要睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to sleep | ⏯ | 
| 你不要说话,你给我的晚干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont talk, what did you give me the night | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |