| 我先上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to work first | ⏯ | 
| 你也要上班吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to work, too | ⏯ | 
| 上班去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to work | ⏯ | 
| 上班了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it at work | ⏯ | 
| 先生,你没上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Sir, arent you at work | ⏯ | 
| 要上班了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to go to work | ⏯ | 
| 上班半年,上市吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to work for half a year, go public | ⏯ | 
| 你们自己先上去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Go up and go by yourself | ⏯ | 
| 你先忙吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre busy first | ⏯ | 
| 明天来上班吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to work tomorrow | ⏯ | 
| 开车去上班吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Drive to work | ⏯ | 
| 你先工作吧,下班早点回家  🇨🇳 | 🇬🇧  You work first, get home early from work | ⏯ | 
| 明天不要上班吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go to work tomorrow | ⏯ | 
| 你先下来吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You come down first | ⏯ | 
| 你先休息吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  You rest first | ⏯ | 
| 你先吃饭,你先吃饭吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat first, you eat first | ⏯ | 
| 你没上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not at work | ⏯ | 
| 等你上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for you to go to work | ⏯ | 
| 你在上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre at work | ⏯ | 
| 你上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |