| 我要回这个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to this hotel | ⏯ | 
| 我要回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to the hotel | ⏯ | 
| 我们回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  We went back to the hotel | ⏯ | 
| 我们回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go back to the hotel | ⏯ | 
| 我们需要回酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we need to go back to the hotel | ⏯ | 
| 我们要回酒店大堂  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going back to the hotel lobby | ⏯ | 
| 我要去这个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to this hotel | ⏯ | 
| 我们去这个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to this hotel | ⏯ | 
| 我要赶回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to the hotel | ⏯ | 
| 我想要找这个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for this hotel | ⏯ | 
| 我们一起回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go back to the hotel together | ⏯ | 
| 我们要住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to stay at a hotel | ⏯ | 
| 回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Back to the hotel | ⏯ | 
| 你好,我要找这个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im looking for this hotel | ⏯ | 
| 送我回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me back to the hotel | ⏯ | 
| 我要尽快赶回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to the hotel as soon as I can | ⏯ | 
| 你要去这个酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to this hotel | ⏯ | 
| 我想去这个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to this hotel | ⏯ | 
| 这里好冷,你要回酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so cold here, are you going back to the hotel | ⏯ | 
| 刚回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Just returned to the hotel | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ |