| 就一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a little bit | ⏯ | 
| 一点点就好  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a little bit | ⏯ | 
| 没事多干点活就对了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing to do more and youre right | ⏯ | 
| 就会说一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  would say a little bit | ⏯ | 
| 就一点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a little | ⏯ | 
| 没事 晚点都行的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ | 
| 我们就一点点费用  🇨🇳 | 🇬🇧  Well pay a little bit | ⏯ | 
| 就一点点钱哦,朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a little money, my friend | ⏯ | 
| 桥下去一点点就行  🇨🇳 | 🇬🇧  Just down the bridge | ⏯ | 
| 没点  🇨🇳 | 🇬🇧  No point | ⏯ | 
| 一点一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Little by little | ⏯ | 
| 一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  A little bit | ⏯ | 
| 一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  a bit of | ⏯ | 
| 点一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Click a little | ⏯ | 
| 一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  A little bit | ⏯ | 
| 少点矫情,没事多干活就对了  🇨🇳 | 🇬🇧  Less sentiment, nothing to work on the right | ⏯ | 
| 你就差一点点的力气  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a little bit of strength | ⏯ | 
| 一点点侧一点脸  🇨🇳 | 🇬🇧  A little side a little face | ⏯ | 
| 要订新款请早一点,迟一点就没有货了  🇨🇳 | 🇬🇧  To order the new model please be earlier, a little later there will be no goods | ⏯ | 
| 那就我点一个我点一个一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill order one Ill order one | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |