| 也不要怕  🇨🇳 | 🇬🇧  And dont be afraid | ⏯ | 
| 我看别人也可以啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I think other people can | ⏯ | 
| 见人不怕,我怕  🇨🇳 | 🇬🇧  See people are not afraid, I am afraid | ⏯ | 
| 怕我被别人欺负  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid Im being bullied | ⏯ | 
| 一个人不要怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be afraid of one | ⏯ | 
| 别怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be afraid | ⏯ | 
| 我怕我忍不住抱住你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I cant help holding you | ⏯ | 
| 别人不重要  🇨🇳 | 🇬🇧  People dont matter | ⏯ | 
| 你爱谁啊?不爱我爱别人啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Who do you love? Dont love me and I love others | ⏯ | 
| 哦哦,我怕云南人喝酒很直接,也不怕我们不要求  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, Im afraid Yunnan people drink very directly, and Im not afraid of us asking for it | ⏯ | 
| 我不是特别怕冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not particularly afraid of cold | ⏯ | 
| 我要工作,别人也许会  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to work, and someone else might | ⏯ | 
| 你怕别人看见  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you afraid of being seen | ⏯ | 
| 圣诞我不怕一个人过,我只怕喜欢的人和别人过  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas I am not afraid of a person, I am only afraid of like people and others | ⏯ | 
| 不要怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be afraid | ⏯ | 
| 他不怕你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes not afraid of you | ⏯ | 
| 不要告诉别人  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell anyone | ⏯ | 
| 妈妈怕我被别人欺负  🇨🇳 | 🇬🇧  Moms afraid Im being bullied | ⏯ | 
| 别害怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be afraid | ⏯ | 
| 塞怕比别人强左  🇨🇳 | 🇬🇧  Seisafraid is stronger than others | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| 啊啊啊啊啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, ah, ah | ⏯ |